Có 1 kết quả:
菜包子 cài bāo zi ㄘㄞˋ ㄅㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steamed bun stuffed with vegetables
(2) (fig.) useless person
(3) a good-for-nothing
(2) (fig.) useless person
(3) a good-for-nothing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0